TT | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Kết quả đánh giá chất lượng |
Quyết định cấp giấy chứng nhận |
Giấy chứng nhận |
NĂM 2022 | |||||
I | Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | ||||
1 | Dược học | Đại học | 01/NQ-HĐKĐCLGD | 128/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
2 | Điều dưỡng | Đại học | 02/NQ-HĐKĐCLGD | 129/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | 130/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
4 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | 131/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
II | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | ||||
5 | Kinh tế phát triển | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 170/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
6 | Kinh tế đầu tư | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 171/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
7 | Quản trị nhân lực | Đại học | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 172/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
8 | Kinh tế và Quản lý đô thị | Đại học | 08/NQ-HĐKĐCLGD | 173/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
9 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học | 09/NQ-HĐKĐCLGD | 174/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
III | Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | ||||
10 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 10/NQ-HĐKĐCLGD | 232/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
11 | Truyền thông đa phương tiện | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 233/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
12 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLGD | 234/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
IV | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | ||||
13 | Quản trị nhân lực | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLGD | 60/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
14 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 61/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
15 | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 15/NQ-HĐKĐCLGD | 62/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
16 | Du lịch | Thạc sĩ | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 63/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
V | Trường ĐH Gia Định | ||||
17 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 64/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
18 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLGD | 65/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
19 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 66/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
NĂM 2023 | |||||
I | Trường ĐH Nha Trang | ||||
1 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 01/NQ-HĐKĐCLGD | 200/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
2 | Kế toán | Đại học | 02/NQ-HĐKĐCLGD | 201/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
3 | Công nghệ thông tin | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | 202/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
4 | Quản trị khách sạn | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | 203/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
II | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội | ||||
5 | Hóa học | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 204/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
6 | Sinh học | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 205/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
7 | Khoa học môi trường | Đại học | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 206/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
III | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐH Quốc gia Hà Nội | ||||
8 | Quan hệ công chúng | Đại học | 08/NQ-HĐKĐCLGD | 207/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
9 | Báo chí | Đại học | 09/NQ-HĐKĐCLGD | 208/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
10 | Tôn giáo học | Đại học | 10/NQ-HĐKĐCLGD | 209/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
11 | Quản trị khách sạn | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 210/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
12 | Khoa học quản lý | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLGD | 211/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
13 | Quản trị văn phòng | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLGD | 212/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
14 | Việt Nam học | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 213/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
IV | Trường ĐH Khoa học, ĐH Huế | ||||
15 | Công nghệ thông tin | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 214/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
16 | Kiến trúc | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 215/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
17 | Báo chí | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLGD | 216/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
V | Trường ĐH Lâm nghiệp | ||||
18 | Kế toán | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 217/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
19 | Thiết kế nội thất | Đại học | 20/NQ-HĐKĐCLGD | 218/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
20 | Quản lý kinh tế | Thạc sĩ | 21/NQ-HĐKĐCLGD | 219/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
21 | Quản lý tài nguyên rừng | Thạc sĩ | 22/NQ-HĐKĐCLGD | 220/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
VI | Trường ĐH Công nghệ, ĐH Quốc gia Hà Nội | ||||
22 | Khoa học máy tính (chất lượng cao) | Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLGD | 264/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
23 | Hệ thống thông tin | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLGD | 265/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
24 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chất lượng cao) | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLGD | 266/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
25 | Kỹ thuật máy tính | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 267/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
VII | Trường ĐH Luật Hà Nội | ||||
26 | Luật | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 289/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
27 | Luật (chất lượng cao) | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 290/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
28 | Luật kinh tế | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 291/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
29 | Luật thương mại quốc tế | Đại học | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 292/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
VIII | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐH Quốc gia Hà Nội | ||||
30 | Triết học | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLGD | 328/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
31 | Ngôn ngữ học | Đại học | 32/NQ-HĐKĐCLGD | 329/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
32 | Văn học | Đại học | 33/NQ-HĐKĐCLGD | 330/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
33 | Đông phương học | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLGD | 331/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
IX | Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | ||||
34 | Luật kinh tế | Đại học | 35/NQ-HĐKĐCLGD | 340/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
35 | Quan hệ quốc tế | Đại học | 36/NQ-HĐKĐCLGD | 341/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
36 | Công nghệ thông tin | Đại học | 37/NQ-HĐKĐCLGD | 342/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
37 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Đại học | 38/NQ-HĐKĐCLGD | 343/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
X | Trường ĐH Gia Định | ||||
38 | Kế toán | Đại học | 41/NQ-HĐKĐCLGD | 474/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
39 | Công nghệ thông tin | Đại học | 42/NQ-HĐKĐCLGD | 475/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
40 | Kỹ thuật phần mềm | Đại học | 43/NQ-HĐKĐCLGD | 476/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
41 | Luật | Đại học | 44/NQ-HĐKĐCLGD | 477/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
XI | Trường ĐH Y tế công cộng | ||||
42 | Dinh dưỡng | Đại học | 45/NQ-HĐKĐCLGD | 478/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
43 | Y tế công cộng | Đại học | 46/NQ-HĐKĐCLGD | 479/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
44 | Công tác xã hội | Đại học | 47/NQ-HĐKĐCLGD | 480/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
XII | Học viện Phụ nữ Việt Nam | ||||
45 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 48/NQ-HĐKĐCLGD | 541/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
46 | Công tác xã hội | Đại học | 49/NQ-HĐKĐCLGD | 542/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
47 | Luật | Đại học | 50/NQ-HĐKĐCLGD | 543/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
XIII | Trường ĐH Tây Nguyên | ||||
48 | Sư phạm Tiếng Anh | Đại học | 51/NQ-HĐKĐCLGD | 547/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
49 | Sư phạm Toán học | Đại học | 52/NQ-HĐKĐCLGD | 548/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
50 | Sư phạm Vật lý | Đại học | 53/NQ-HĐKĐCLGD | 549/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
51 | Sư phạm Hóa học | Đại học | 54/NQ-HĐKĐCLGD | 550/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
52 | Sư phạm Ngữ văn | Đại học | 55/NQ-HĐKĐCLGD | 551/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
53 | Giáo dục chính trị | Đại học | 56/NQ-HĐKĐCLGD | 552/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
54 | Giáo dục thể chất | Đại học | 57/NQ-HĐKĐCLGD | 553/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
55 | Lâm sinh | Đại học | 58/NQ-HĐKĐCLGD | 554/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
56 | Thú y | Đại học | 59/NQ-HĐKĐCLGD | 555/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
57 | Y khoa | Đại học | 60/NQ-HĐKĐCLGD | 556/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
58 | Điều dưỡng | Đại học | 61/NQ-HĐKĐCLGD | 557/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
XIV | Trường ĐH Công nghệ, ĐH Quốc gia Hà Nội | ||||
59 | Công nghệ thông tin | Đại học | 63/NQ-HĐKĐCLGD | 43/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
60 | Kỹ thuật Robot | Đại học | 64/NQ-HĐKĐCLGD | 44/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
61 | Vật lý kỹ thuật | Đại học | 65/NQ-HĐKĐCLGD | 45/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
62 | Cơ kỹ thuật | Đại học | 66/NQ-HĐKĐCLGD | 46/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
63 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học | 67/NQ-HĐKĐCLGD | 47/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
64 | Kỹ thuật năng lượng | Đại học | 68/NQ-HĐKĐCLGD | 48/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
65 | Công nghệ hàng không vũ trụ | Đại học | 69/NQ-HĐKĐCLGD | 49/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
NĂM 2024 | |||||
I | Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội | ||||
1 | Thiết kế thời trang | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | 107/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
2 | Công nghệ thông tin | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | 108/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
3 | Thiết kế đồ họa | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 109/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
4 | Kinh tế xây dựng | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 110/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
5 | Điêu khắc | Đại học | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 111/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
6 | Thiết kế nội thất | Đại học | 08/NQ-HĐKĐCLGD | 112/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
II | Trường ĐH Công nghệ Giao thông vận tải | ||||
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 425/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLGD | 426/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLGD | 427/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
10 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 428/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại học | 15/NQ-HĐKĐCLGD | 429/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
12 | Kế toán | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 430/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
13 | Kinh tế xây dựng | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 431/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
14 | Khai thác vận tải | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLGD | 432/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 433/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
16 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 20/NQ-HĐKĐCLGD | 434/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
17 | Thương mại điện tử | Đại học | 21/NQ-HĐKĐCLGD | 435/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
III | Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng | ||||
18 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 22/NQ-HĐKĐCLGD | 445/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLGD | 446/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLGD | 447/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
21 | Công nghệ thông tin | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLGD | 448/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
22 | Thiết kế đồ họa | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 449/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
IV | Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | ||||
23 | Luật | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 436/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
24 | Kiến trúc | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 437/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
25 | Răng Hàm Mặt | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 438/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
V | Học viện Tài chính | ||||
26 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLGD | 596/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
27 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học | 32/NQ-HĐKĐCLGD | 597/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
VI | Trường ĐH Y Dược, ĐH Quốc gia Hà Nội | ||||
28 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | Đại học | 33/NQ-HĐKĐCLGD | 598/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
29 | Kĩ thuật hình ảnh y học | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLGD | 599/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
30 | Răng - Hàm - Mặt | Đại học | 35/NQ-HĐKĐCLGD | 600/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
31 | Nhãn khoa | Thạc sĩ | 36/NQ-HĐKĐCLGD | 601/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
32 | Nhi khoa | Thạc sĩ | 37/NQ-HĐKĐCLGD | 602/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây |
VII | Trường ĐH Luật Hà Nội | ||||
33 | Luật hiến pháp và luật hành chính | Thạc sĩ | 38/NQ-HĐKĐCLGD | 780/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
34 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | Thạc sĩ | 39/NQ-HĐKĐCLGD | 781/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
35 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | Thạc sĩ | 40/NQ-HĐKĐCLGD | 782/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
36 | Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm | Thạc sĩ | 41/NQ-HĐKĐCLGD | 783/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
37 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | Thạc sĩ | 42/NQ-HĐKĐCLGD | 784/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
38 | Luật kinh tế | Thạc sĩ | 43/NQ-HĐKĐCLGD | 785/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
39 | Luật quốc tế | Thạc sĩ | 44/NQ-HĐKĐCLGD | 786/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
VIII | Trường ĐH Y tế công cộng | ||||
40 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Thạc sĩ | 45/NQ-HĐKĐCLGD | 787/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
IX | Trường ĐH Gia Định | ||||
41 | Marketing | Đại học | 46/NQ-HĐKĐCLGD | 788/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
42 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 47/NQ-HĐKĐCLGD | 789/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
X | Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế | ||||
43 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học | 48/NQ-HĐKĐCLGD | 790/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
44 | Công tác xã hội | Đại học | 49/NQ-HĐKĐCLGD | 791/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
45 | Đông phương học | Đại học | 50/NQ-HĐKĐCLGD | 792/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
46 | Quản lý nhà nước | Đại học | 51/NQ-HĐKĐCLGD | 793/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
XI | Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | ||||
47 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học | 52/NQ-HĐKĐCLGD | 990/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
48 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại học | 53/NQ-HĐKĐCLGD | 991/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
49 | Công nghệ thông tin | Đại học | 54/NQ-HĐKĐCLGD | 992/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
50 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại học | 55/NQ-HĐKĐCLGD | 993/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
51 | Kế toán | Đại học | 56/NQ-HĐKĐCLGD | 994/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
XII | Trường ĐH Nha Trang | ||||
52 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học | 57/NQ-HĐKĐCLGD | 995/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
53 | Kỹ thuật ô tô | Đại học | 58/NQ-HĐKĐCLGD | 996/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
54 | Kỹ thuật xây dựng | Đại học | 59/NQ-HĐKĐCLGD | 997/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
55 | Kinh doanh thương mại | Đại học | 60/NQ-HĐKĐCLGD | 998/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
56 | Tài chính ngân hàng | Đại học | 61/NQ-HĐKĐCLGD | 999/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
57 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 62/NQ-HĐKĐCLGD | 1000/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
XIII | Trường ĐH Vinh | ||||
58 | Công nghệ thông tin | Thạc sĩ | 63/NQ-HĐKĐCLGD | 1001/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
59 | Giáo dục học (Giáo dục mầm non) | Thạc sĩ | 64/NQ-HĐKĐCLGD | 1002/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
60 | Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Toán | Thạc sĩ | 65/NQ-HĐKĐCLGD | 1003/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
61 | Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Sinh học | Thạc sĩ | 66/NQ-HĐKĐCLGD | 1004/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
62 | Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh | Thạc sĩ | 67/NQ-HĐKĐCLGD | 1005/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
63 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Đại học | 68/NQ-HĐKĐCLGD | 1006/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
XIV | Trường ĐH Võ Trường Toản | ||||
64 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 69/NQ-HĐKĐCLGD | 961/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
65 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 70/NQ-HĐKĐCLGD | 962/QĐ-KĐCLGDTL | Xem tại đây. |
NĂM 2025 | |||||
I | Trường ĐH Công nghiệp Việt - Hung | ||||
1 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | Đại học | 01/NQ-HĐKĐCLGD | ||
2 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 02/NQ-HĐKĐCLGD | ||
II | Trường ĐH Nha Trang | ||||
3 | Kỹ thuật điện | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | ||
III | Học viện Phụ nữ Việt Nam | ||||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | ||
5 | Giới và Phát triển | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | ||
6 | Truyền thông đa phương tiện | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | ||
IV | Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội | ||||
7 | Kiến trúc cảnh quan | Đại học | 07/NQ-HĐKĐCLGD | ||
8 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Đại học | 08/NQ-HĐKĐCLGD | ||
9 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Đại học | 09/NQ-HĐKĐCLGD | ||
10 | Quản lý xây dựng | Đại học | 10/NQ-HĐKĐCLGD | ||
V | Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | ||||
11 | Digital Marketing | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | ||
12 | Quản trị khách sạn | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLGD | ||
13 | Thiết kế đồ hoạ | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLGD | ||
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLGD | ||
VI | Trường ĐH Ngoại ngữ, Đại học Huế | ||||
15 | Ngôn ngữ Pháp | Đại học | 15/NQ-HĐKĐCLGD | ||
16 | Sư phạm Tiếng Pháp | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLGD | ||
17 | Ngôn ngữ Nga | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLGD | ||
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLGD | ||
19 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLGD | ||
20 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học | 20/NQ-HĐKĐCLGD | ||
21 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học | 21/NQ-HĐKĐCLGD | ||
22 | Việt Nam học | Đại học | 22/NQ-HĐKĐCLGD | ||
23 | Quốc tế học | Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLGD |
© 2025, Thang Long Centre for Education Accreditation. All rights reserved